Talken Giá

Talken Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TALK hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
binance

Binance

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
okx

OKX

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bybit

Bybit

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
digifinex

DigiFinex

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bitrue

Bitrue

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bingx

BingX

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bitget

Bitget

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
deepcoin

Deepcoin

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bitmart

BitMart

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
cointiger

CoinTiger

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
whitebit

WhiteBIT

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
lbank

LBank

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
btse

BTSE

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
gate-io

Gate.io

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
htx

HTX

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
xt

XT.COM

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
upbit

Upbit

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
kucoin

KuCoin

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
mexc

MEXC

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
indoex

IndoEx

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
phemex

Phemex

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bitforex

BitForex

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
latoken

LATOKEN

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bibox

Bibox

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bithumb

Bithumb

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
poloniex

Poloniex

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
kraken

Kraken

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
p2b

P2B

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
dydx

dYdX

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
citex

CITEX

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bitmex

BitMEX

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
stormgain

StormGain

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
coinsbit

Coinsbit

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
tidex

Tidex

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
bitfinex

Bitfinex

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1109
$0.1109
HK$0.8680
0.1034

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TALK sang USD là 1 TALK tương đương với $0.00002792 và mỗi USD có giá trị là 0.1109 Talken. Vốn hóa thị trường là $51.971m. Trong tuần qua, Talken đã tăng 17.54%, với mức cao nhất là $0.1157 và mức thấp nhất là $0.0938. Trong tháng qua, Talken đã tăng -15.17%, với mức giá cao nhất là $0.1895 và thấp nhất là $0.0937. Trong năm qua, Talken đã tăng thêm -14.82%, với mức cao nhất là $0.2178 và mức thấp nhất là $0.0435. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TALK đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.